Chữ viết tắt của HK Heckler_&_Koch

Định dạng: Viết tắt = Văn bản tiếng Đức

  • A = Ausführung ("phiên bản")
  • G = Gewehr ("súng trường")[33]
  • K = Kurz ("ngắn") sử dụng cho súng ngắnsúng tiểu liên hoặc Karabiner ("Carbine") cho súng trườngsúng trường chiến đấu.[34]
  • AG = Viết tắt của Anbau-Gerät ("thiết bị đính kèm") hoặc Anbaugranatwerfer ("lựu đạn phóng kèm theo").
  • GMG = Granatmaschinengewehr ("súng máy phóng lựu").[35]
  • GMW = Granatmaschinenwaffe (súng phóng lựu tự động).[36]
  • MG = Maschinengewehr ("súng máy").[35]
  • MP = Maschinenpistole ("súng tiểu liên" hoặc "súng ngắn liên thanh").[37]
  • PSG = Präzisionsschützengewehr ("súng trường bắn tỉa chính xác").[38]
  • PSP = Polizei-Selbstlade-Pistole ("súng ngắn của cảnh sát").[39]
  • SD = Schalldämpfer ("giảm âm", "nòng giảm thanh");[40] Trong trường hợp của MP5 có nòng giảm thanh tách rời, trong trường hợp của USP, một nòng mở rộng để gắn nòng giảm thanh.
  • SG = Scharfschützengewehr ("súng trường bắn tỉa").[41]
  • SL = Selbstlader ("tự nạp đạn").[42]
  • UMP = Universale Maschinenpistole ("súng tiểu liên phổ thông").[43]
  • UCP = Súng ngắn chiến đấu phổ thông
  • USC = Súng Carbine phổ thông tự nạp
  • USP = Universale Selbstladepistole ("súng ngắn phổ thông nạp đạn tự động").[44]
  • VP = Volkspistole ("khẩu súng ngắn của mọi người").
  • ZF = Zielfernrohr ("kính thiên văn, kính ngắm").[45]